🔍 Search: MAO MẠCH
🌟 MAO MẠCH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
모세 혈관
(毛細血管)
None
-
1
온몸에 그물 모양으로 퍼져 있는 가느다란 혈관.
1 MAO MẠCH: Mạch máu li ti tỏa ra khắp cơ thể dưới dạng mạng lưới.
-
1
온몸에 그물 모양으로 퍼져 있는 가느다란 혈관.
🌟 MAO MẠCH @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
진피
(眞皮)
Danh từ
-
1.
척추동물의 가장 바깥쪽 피부 아래에서 피부를 형성하며, 모세 혈관과 신경이 들어 있는 조직.
1. LỚP TRUNG BÌ: Tổ chức nằm dưới lớp da ngoài cùng của động vật có xương sống, có chứa tế bào thần kinh và mao mạch hình thành nên da.
-
1.
척추동물의 가장 바깥쪽 피부 아래에서 피부를 형성하며, 모세 혈관과 신경이 들어 있는 조직.